Bảng xếp hạng của giải 2025 Nation Youth Xiangqi Campionship Men
1.
XuYiXiang
Thắng: 3 Hòa: 1 Bại: 0 Số ván: 4
2.
LiSiJin
Thắng: 3 Hòa: 1 Bại: 0 Số ván: 4
3.
ZhuMingRui
Thắng: 3 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 4
4.
ZhangWeiBo
Thắng: 2 Hòa: 2 Bại: 0 Số ván: 4
5.
WuJun
Thắng: 2 Hòa: 2 Bại: 0 Số ván: 4
6.
CaiJiaLe
Thắng: 2 Hòa: 2 Bại: 0 Số ván: 4
7.
CaoMingZe
Thắng: 2 Hòa: 2 Bại: 0 Số ván: 4
8.
ChenJiaJun
Thắng: 3 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 4
9.
PengWenHao
Thắng: 2 Hòa: 1 Bại: 1 Số ván: 4
10.
YaoYuXuan
Thắng: 2 Hòa: 1 Bại: 1 Số ván: 4
11.
AnGuanChen
Thắng: 1 Hòa: 3 Bại: 0 Số ván: 4
12.
RenSi
Thắng: 1 Hòa: 3 Bại: 0 Số ván: 4
13.
ShenJiaXi
Thắng: 2 Hòa: 1 Bại: 1 Số ván: 4
14.
LiZhuoMing
Thắng: 1 Hòa: 3 Bại: 0 Số ván: 4
15.
YaoYiChen
Thắng: 2 Hòa: 1 Bại: 1 Số ván: 4
16.
ZengYongKang
Thắng: 2 Hòa: 1 Bại: 1 Số ván: 4
17.
XuMoHan
Thắng: 2 Hòa: 1 Bại: 1 Số ván: 4
18.
LvHeTing
Thắng: 2 Hòa: 1 Bại: 1 Số ván: 4
19.
LiaoLiHeng
Thắng: 2 Hòa: 1 Bại: 0 Số ván: 3
20.
ZhangYunHan
Thắng: 2 Hòa: 1 Bại: 0 Số ván: 3
21.
HongLei
Thắng: 2 Hòa: 1 Bại: 1 Số ván: 4
22.
ZhangZhiBo
Thắng: 1 Hòa: 3 Bại: 0 Số ván: 4
23.
DaiChen
Thắng: 2 Hòa: 1 Bại: 0 Số ván: 3
24.
LiuZiYang
Thắng: 2 Hòa: 1 Bại: 0 Số ván: 3
25.
ZhangXuanJie
Thắng: 2 Hòa: 1 Bại: 0 Số ván: 3
26.
LuoHangYuan
Thắng: 2 Hòa: 1 Bại: 0 Số ván: 3
27.
LiYueHua
Thắng: 2 Hòa: 1 Bại: 1 Số ván: 4
28.
SuLvQi
Thắng: 2 Hòa: 0 Bại: 2 Số ván: 4
29.
ChenTianYi
Thắng: 1 Hòa: 2 Bại: 0 Số ván: 3
30.
TongYi
Thắng: 1 Hòa: 2 Bại: 1 Số ván: 4
31.
LuZhouBo
Thắng: 1 Hòa: 2 Bại: 1 Số ván: 4
32.
SuYiLin
Thắng: 1 Hòa: 2 Bại: 0 Số ván: 3
33.
YangBoXiao
Thắng: 1 Hòa: 2 Bại: 1 Số ván: 4
34.
WangMingYang
Thắng: 1 Hòa: 2 Bại: 1 Số ván: 4
35.
XuYongKang
Thắng: 1 Hòa: 2 Bại: 1 Số ván: 4
36.
LiJinYing
Thắng: 1 Hòa: 2 Bại: 1 Số ván: 4
37.
ChenYangMing
Thắng: 2 Hòa: 0 Bại: 2 Số ván: 4
38.
XieHeng
Thắng: 1 Hòa: 2 Bại: 1 Số ván: 4
39.
ChenTaoLin
Thắng: 2 Hòa: 0 Bại: 2 Số ván: 4
40.
ZhangBoWen
Thắng: 2 Hòa: 0 Bại: 2 Số ván: 4
41.
JiaHongXu
Thắng: 2 Hòa: 0 Bại: 2 Số ván: 4
42.
WenHui
Thắng: 1 Hòa: 2 Bại: 1 Số ván: 4
43.
ZhuJiaLe
Thắng: 1 Hòa: 2 Bại: 1 Số ván: 4
44.
TaoMoRan
Thắng: 2 Hòa: 0 Bại: 2 Số ván: 4
45.
MiuXiaoWen
Thắng: 1 Hòa: 2 Bại: 1 Số ván: 4
46.
WuNuoXing
Thắng: 2 Hòa: 0 Bại: 1 Số ván: 3
47.
RuiAng
Thắng: 1 Hòa: 2 Bại: 0 Số ván: 3
48.
SongZe
Thắng: 1 Hòa: 2 Bại: 1 Số ván: 4
49.
ChenYiLiang
Thắng: 1 Hòa: 2 Bại: 1 Số ván: 4
50.
YaoZiXiong
Thắng: 1 Hòa: 2 Bại: 1 Số ván: 4
51.
LiQiHan
Thắng: 1 Hòa: 2 Bại: 1 Số ván: 4
52.
ChenTianBo
Thắng: 1 Hòa: 2 Bại: 1 Số ván: 4
53.
TangJiaYu
Thắng: 1 Hòa: 2 Bại: 1 Số ván: 4
54.
ZhuXin
Thắng: 1 Hòa: 2 Bại: 0 Số ván: 3
55.
WanLingHui
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 2 Số ván: 4
56.
LiuChang
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 1 Số ván: 3
57.
ZhangYuZe
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 1 Số ván: 3
58.
ZhaoEnMing
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 1 Số ván: 3
59.
LiZhiYuan
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 2 Số ván: 4
60.
HuangHuangBin
Thắng: 0 Hòa: 3 Bại: 1 Số ván: 4
61.
SongJiaHao
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 2 Số ván: 4
62.
NingPuQing
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 2 Số ván: 4
63.
WenQiXi
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 2 Số ván: 4
64.
LiaoGuang
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 2 Số ván: 4
65.
XuXinXin
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 1 Số ván: 3
66.
YaoQinHe
Thắng: 0 Hòa: 3 Bại: 0 Số ván: 3
67.
QianJun
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 1 Số ván: 3
68.
LiZhenYu
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 2 Số ván: 4
69.
WangWeiRan
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 1 Số ván: 3
70.
XuZuoDong
Thắng: 0 Hòa: 3 Bại: 1 Số ván: 4
71.
RenYeKun
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 1 Số ván: 3
72.
ZhangJiaHe
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 1 Số ván: 3
73.
LinHaoQuan
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 1 Số ván: 3
74.
LiaoJinTian
Thắng: 1 Hòa: 1 Bại: 1 Số ván: 3
75.
ShiShangYi
Thắng: 0 Hòa: 2 Bại: 2 Số ván: 4
76.
LiMingXuan
Thắng: 1 Hòa: 0 Bại: 2 Số ván: 3
77.
ZhangZiHan
Thắng: 0 Hòa: 2 Bại: 2 Số ván: 4
78.
LanTianWen
Thắng: 0 Hòa: 2 Bại: 1 Số ván: 3
79.
WangZiJie
Thắng: 0 Hòa: 2 Bại: 1 Số ván: 3
80.
LinShen
Thắng: 1 Hòa: 0 Bại: 2 Số ván: 3
81.
LvZhengLin
Thắng: 0 Hòa: 2 Bại: 2 Số ván: 4
82.
LuoWenKai
Thắng: 1 Hòa: 0 Bại: 3 Số ván: 4
83.
LiuZeHao
Thắng: 0 Hòa: 2 Bại: 1 Số ván: 3
84.
ZhaoJingChun
Thắng: 1 Hòa: 0 Bại: 3 Số ván: 4
85.
HuangLiWei
Thắng: 0 Hòa: 2 Bại: 2 Số ván: 4
86.
LiangWeiXuan
Thắng: 0 Hòa: 2 Bại: 1 Số ván: 3
87.
GuTianYu
Thắng: 0 Hòa: 2 Bại: 1 Số ván: 3
88.
WuHanCheng
Thắng: 0 Hòa: 1 Bại: 2 Số ván: 3
89.
ChenJinJie
Thắng: 0 Hòa: 1 Bại: 2 Số ván: 3
90.
WangYiFan
Thắng: 0 Hòa: 1 Bại: 3 Số ván: 4
91.
TianChaoXu
Thắng: 0 Hòa: 1 Bại: 2 Số ván: 3
92.
LuoJunTao
Thắng: 0 Hòa: 1 Bại: 3 Số ván: 4
93.
LiuJiaMing
Thắng: 0 Hòa: 1 Bại: 2 Số ván: 3
94.
Zhou
Thắng: 0 Hòa: 1 Bại: 2 Số ván: 3
95.
ZhangKun
Thắng: 0 Hòa: 0 Bại: 4 Số ván: 4